Nang xương đơn độc (Unicameral Bone Cyst): Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Nang xương đơn độc, còn được gọi là u nang xương đơn độc, là một tổn thương lành tính gây tăng nguy cơ yếu xương và gãy xương. Bài viết này sẽ giới thiệu về nang xương đơn độc, bao gồm triệu chứng, nguyên nhân và các phương pháp điều trị hiệu quả.

Tháng 6 5, 2023 - 20:02
Tháng 6 10, 2023 - 15:44
Nang xương đơn độc (Unicameral Bone Cyst): Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Ảnh của cottonbro studio

1. Nang xương đơn độc là gì?

Nang xương đơn độc, hay u nang xương đơn độc (Unicameral Bone Cysts - UBC), là một loại tổn thương xương lành tính, thường không gây tổn thương ngoại vi nhưng tăng nguy cơ yếu xương và gãy xương bệnh lý. Các vùng xương bị tổn thương hình thành các khoang có ranh giới rõ ràng, bên trong chứa chất lỏng màu vàng, không có phồng vỏ xương hoặc phản ứng xơ.

Nang xương đơn độc thường phát hiện ở trẻ em nhiều hơn so với người lớn, và tỷ lệ mắc bệnh nam giới cao hơn nữ giới với tỷ lệ 2:1.

Nang xương đơn độc có thể xuất hiện và phát triển trên bất kỳ xương nào, nhưng thường được tìm thấy trong tủy và chủ yếu xuất hiện trên các xương dài tiếp giáp với sụn phát triển. Các vị trí phổ biến để hình thành nang xương đơn độc bao gồm: xương cánh tay (chiếm 50-60% trường hợp), đầu xương đùi (chiếm khoảng 30% tổng số ca bệnh) hoặc các xương dài khác, xương bàn chân. Một số vị trí khác bao gồm xương chậu (chiếm 2% trường hợp) và xương cột sống. Đối với trẻ em, nang xương đơn độc cũng có thể xuất hiện trên xương cánh chậu và các xương nhỏ khác.

Dựa vào đặc điểm của nang xương và tốc độ phát triển, u nang xương đơn độc được chia thành hai loại:

  • U nang thụ động (inactive): Kích thước ổn định, không có dấu hiệu tăng trưởng hoặc giảm kích thước theo thời gian.
  • U nang hoạt động (active): Có khả năng tăng kích thước hoặc giảm kích thước theo thời gian.

2. Triệu chứng của nang xương đơn độc

Các triệu chứng của nang xương đơn độc có thể thay đổi tùy theo vị trí và kích thước của nang, nhưng phần lớn bệnh nhân không báo cáo triệu chứng. Một số trường hợp có thể gặp những triệu chứng sau:

  • Đau nhức: Đau nhẹ đến vừa, thường không liên quan đến hoạt động thể chất và thường không đau về đêm.
  • Sưng hoặc phồng vùng tổn thương: Một số trường hợp có thể có sự phồng to và mềm, nhưng phần lớn trường hợp không gây sưng hoặc phồng lên.
  • Rối loạn chức năng: Trong trường hợp nang xương nằm gần một khớp, có thể xảy ra rối loạn chức năng liên quan đến khớp, như hạn chế chuyển động hoặc đau khi di chuyển.

3. Nguyên nhân của nang xương đơn độc

Nguyên nhân chính của nang xương đơn độc vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, một số giả thuyết về nguyên nhân bao gồm:

  • Rối loạn mạch máu: Một số nghiên cứu cho thấy rằng nang xương đơn độc có thể liên quan đến sự rối loạn mạch máu trong xương, dẫn đến sự hủy hoại xương.
  • Sự phát triển không đồng đều của xương: Một số nguyên nhân khác bao gồm sự phát triển không đồng đều của xương trong quá trình tăng trưởng, gây ra các vùng xương yếu dễ bị tổn thương.

4. Chẩn đoán của nang xương đơn độc

Để chẩn đoán nang xương đơn độc, bác sĩ có thể sử dụng các công cụ và phương pháp sau:

  • X-quang: X-quang xương là phương pháp chẩn đoán phổ biến để xác định sự tồn tại của nang xương và đánh giá kích thước và vị trí của nó.
  • MRI (cộng hưởng từ hạt nhân): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương và các tế bào mô xung quanh, giúp xác định kích thước, vị trí và tính chất của nang xương.
  • Xét nghiệm sinh hóa máu: Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để kiểm tra mức độ hoạt động của nang xương và loại trừ các nguyên nhân khác của triệu chứng.

5. Điều trị nang xương đơn độc

Phương pháp điều trị cho nang xương đơn độc có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí, kích thước và tình trạng của nang, cũng như tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Một số phương pháp điều trị bao gồm:

  • Quan sát chủ động: Trong một số trường hợp nhỏ, nang xương đơn độc có thể được quan sát chủ động, đặc biệt là khi không gây triệu chứng hoặc có triệu chứng nhẹ. Quan sát định kỳ và theo dõi bằng cách sử dụng các phương pháp hình ảnh có thể được thực hiện để theo dõi sự phát triển của nang.
  • Rút chất nang xương: Trong một số trường hợp, việc rút chất từ nang xương và tiêm chất làm đầy có thể được thực hiện để giảm kích thước của nang và giảm nguy cơ gãy xương.
  • Phẫu thuật: Trong các trường hợp nang xương lớn, gây đau hoặc gãy xương, phẫu thuật có thể được xem xét để gỡ bỏ hoặc điền chất làm đầy vào nang xương để củng cố xương và ngăn ngừa gãy xương.

Tóm lại

Nang xương đơn độc là một loại tổn thương xương lành tính, thường không gây tổn thương ngoại vi nhưng tăng nguy cơ yếu xương và gãy xương bệnh lý. Nguyên nhân chính của nang xương đơn độc vẫn chưa được hiểu rõ, và triệu chứng có thể thay đổi tùy theo vị trí và kích thước của nang. Chẩn đoán nang xương đơn độc thường dựa trên x-quang và MRI, và phương pháp điều trị có thể bao gồm quan sát chủ động, rút chất nang xương và phẫu thuật.

Vnkhoe Vnkhoe.com - Kiến thức y tế nhiều hơn, sống khoẻ hơn.